Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thìa khóa

Academic
Friendly

Từ "chìa khóa" trong tiếng Việt có nghĩamột dụng cụ được sử dụng để mở hoặc đóng cửa, két sắt, hoặc các loại khóa khác. Chìa khóa thường được làm bằng kim loại hình dạng đặc biệt để phù hợp với loại khóa mở.

Cách sử dụng: 1. Dùng trong câu nói thông thường: - "Tôi để chìa khóa trong túi quần." - "Bạn thấy chìa khóa xe của tôi đâu không?"

Biến thể của từ: - "Chìa khóa" có thể nhiều loại khác nhau như chìa khóa nhà, chìa khóa xe, chìa khóa tủ, v.v. Mỗi loại chìa khóa này đều dùng để mở một loại khóa cụ thể. - Từ "khóa" cũng có thể được sử dụng độc lập để chỉ dụng cụ an ninh, dụ như "khóa cửa."

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Khóa" (khóa cửa, khóa xe) từ liên quan, nhưng không chỉ chung cho cả chìa khóa khóa chỉ một phần trong mối quan hệ giữa chìa khóa khóa. - "Chìa" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác, nhưng thường không được dùng độc lập như một từ có nghĩa rõ ràng.

Nghĩa khác: - Trong một số ngữ cảnh, "chìa khóa" có thể được dùng theo nghĩa bóng, để chỉ những yếu tố quan trọng giúp giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu. dụ: - "Sự kiên nhẫn chìa khóa giúp tôi vượt qua mọi khó khăn."

Chú ý: - Khi sử dụng từ "chìa khóa," cần phân biệt với các cụm từ khác có thể có nghĩa tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau, như "mở khóa" (hành động) hay "khóa lại" (hành động đóng khóa).

  1. X. Chìa khóa.

Comments and discussion on the word "thìa khóa"